refurbish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refurbish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refurbish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refurbish.

Từ điển Anh Việt

  • refurbish

    * ngoại động từ

    tân trang lại, trang trí lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • refurbish

    make brighter and prettier

    we refurbished the guest wing

    My wife wants us to renovate

    Synonyms: renovate, freshen up