refurbishment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
refurbishment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refurbishment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refurbishment.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
refurbishment
Similar:
renovation: the state of being restored to its former good condition
the inn was a renovation of a Colonial house
Synonyms: restoration
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).