renovation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
renovation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renovation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renovation.
Từ điển Anh Việt
renovation
/,renou'veiʃn/
* danh từ
sự làm mới lại, sự đổi mới; sự cải tiến; sự sửa chữa lại
sự hồi phục, sự làm hồi sức
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
renovation
* kinh tế
cách tân
cải cách
sự đổi mới
* kỹ thuật
sự đổi mới
xây dựng:
sự làm
sự sửa chữa lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
renovation
the act of improving by renewing and restoring
they are pursuing a general program of renovation to the entire property
a major overhal of the healthcare system was proposed
Synonyms: redevelopment, overhaul
the state of being restored to its former good condition
the inn was a renovation of a Colonial house
Synonyms: restoration, refurbishment