redevelopment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

redevelopment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redevelopment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redevelopment.

Từ điển Anh Việt

  • redevelopment

    * danh từ

    sự xây dựng lại, sự được xây dựng lại; sự quy hoạch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • redevelopment

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tái phát triển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • redevelopment

    Similar:

    renovation: the act of improving by renewing and restoring

    they are pursuing a general program of renovation to the entire property

    a major overhal of the healthcare system was proposed

    Synonyms: overhaul