tope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tope.

Từ điển Anh Việt

  • tope

    /toup/

    * danh từ

    (động vật học) cá mập xám

    * danh từ

    (Ân) khóm xoài

    * nội động từ

    nốc rượu; nghiện rượu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tope

    * kinh tế

    cá mập xám

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tháp đá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tope

    Similar:

    stupa: a dome-shaped shrine erected by Buddhists

    drink: drink excessive amounts of alcohol; be an alcoholic

    The husband drinks and beats his wife