stupa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stupa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stupa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stupa.

Từ điển Anh Việt

  • stupa

    * danh từ

    tháp chứa hài cốt vị sư

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stupa

    a dome-shaped shrine erected by Buddhists

    Synonyms: tope