tojo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tojo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tojo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tojo.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tojo

    Japanese army officer who initiated the Japanese attack on Pearl Harbor and who assumed dictatorial control of Japan during World War II; he was subsequently tried and executed as a war criminal (1884-1948)

    Synonyms: Tojo Hideki, Tojo Eiki

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).