toby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toby.
Từ điển Anh Việt
toby
/'toubi/
* danh từ
bình đựng bia hình con lật đật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
toby
a drinking mug in the shape of a stout man wearing a three-cornered hat
Synonyms: toby jug, toby fillpot jug