toft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toft.
Từ điển Anh Việt
toft
/tɔft/
* danh từ
trại ấp
đất (dùng làm) trại
toft
/tɔft/
* danh từ
trại ấp
đất (dùng làm) trại
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.