tofu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tofu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tofu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tofu.
Từ điển Anh Việt
tofu
* danh từ
tàu hũ, đậu hũ, đậu phụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tofu
Similar:
bean curd: cheeselike food made of curdled soybean milk