bean curd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bean curd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bean curd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bean curd.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bean curd

    cheeselike food made of curdled soybean milk

    Synonyms: tofu

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).