bean pole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bean pole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bean pole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bean pole.
Từ điển Anh Việt
bean pole
/'bi:npoul/
* danh từ
cọc cho đậu leo
(thông tục) người gầy cà khẳng cà kheo, người cao và gầy
Từ liên quan
- bean
- beano
- beany
- beaner
- beanie
- beanbag
- beanery
- bean dip
- bean-fed
- bean-pod
- beanball
- beantown
- bean cake
- bean curd
- bean pole
- bean town
- bean tree
- beanfeast
- beanstalk
- bean aphid
- bean caper
- bean plant
- bean-feast
- bean beetle
- bean blight
- bean hanger
- bean huller
- bean sprout
- bean weevil
- bean-shaped
- bean balance
- bean counter
- bean slitter
- bean tostada
- bean trefoil
- bean-shooter
- bean-sprouts
- bean trap gate
- bean-caper family