beanfeast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beanfeast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beanfeast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beanfeast.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beanfeast

    an annual dinner party given by an employer for the employees

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).