bean balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bean balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bean balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bean balance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bean balance
* kỹ thuật
cân đòn
Từ liên quan
- bean
- beano
- beany
- beaner
- beanie
- beanbag
- beanery
- bean dip
- bean-fed
- bean-pod
- beanball
- beantown
- bean cake
- bean curd
- bean pole
- bean town
- bean tree
- beanfeast
- beanstalk
- bean aphid
- bean caper
- bean plant
- bean-feast
- bean beetle
- bean blight
- bean hanger
- bean huller
- bean sprout
- bean weevil
- bean-shaped
- bean balance
- bean counter
- bean slitter
- bean tostada
- bean trefoil
- bean-shooter
- bean-sprouts
- bean trap gate
- bean-caper family