bean plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bean plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bean plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bean plant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bean plant
Similar:
bean: any of various leguminous plants grown for their edible seeds and pods
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bean
- beano
- beany
- beaner
- beanie
- beanbag
- beanery
- bean dip
- bean-fed
- bean-pod
- beanball
- beantown
- bean cake
- bean curd
- bean pole
- bean town
- bean tree
- beanfeast
- beanstalk
- bean aphid
- bean caper
- bean plant
- bean-feast
- bean beetle
- bean blight
- bean hanger
- bean huller
- bean sprout
- bean weevil
- bean-shaped
- bean balance
- bean counter
- bean slitter
- bean tostada
- bean trefoil
- bean-shooter
- bean-sprouts
- bean trap gate
- bean-caper family