tong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tong.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tong
* kinh tế
bắt bằng kìm
cái kẹp
cái kìm
Từ liên quan
- tong
- tonga
- tongs
- tongan
- tongas
- tongue
- tong ho
- tongued
- tonguey
- tong line
- tonguelet
- tong marks
- tongue tie
- tongue-tie
- tonguefish
- tongueless
- tonguelike
- tong tester
- tongs, rail
- tongue fern
- tongue worm
- tongue-fish
- tongue-tied
- tongue-fence
- tongueflower
- tongan dollar
- tonge forceps
- tongue-flower
- tongue-shaped
- tonguing iron
- tongrian stage
- tongue twister
- tongue-lashing
- tongue-twister
- tonguing plane
- tongue-in-cheek
- tongueless frog
- tonguing cutter
- tongue depressor
- tong test instrument
- tongan monetary unit
- tongue and groove joint
- tonguing and grooving plane
- tonguing-and-grooving machine