tonga nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tonga nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tonga giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tonga.
Từ điển Anh Việt
tonga
/'tɔɳgə/
* danh từ
(Anh-Ân) xe ngựa hai bánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tonga
a monarchy on a Polynesian archipelago in the South Pacific; achieved independence from the United Kingdom in 1970
Synonyms: Kingdom of Tonga, Friendly Islands
the language of the Tongan people of south central Africa (Zambia and Rhodesia)