tongued nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tongued nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tongued giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tongued.

Từ điển Anh Việt

  • tongued

    (tạo nên tính từ ghép) có lối ăn nói như thế nào đó

    sharp-tongued: có lối ăn nói sắc sảo

    (tạo nên tính từ ghép) có lối ăn nói như thế nào đó

    sharp-tongued: có lối ăn nói sắc sảo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tongued

    provided with or resembling a tongue; often used in combination

    tongued shoes

    tongued boards

    toungued lightning

    long-tongued

    Antonyms: tongueless

    having a manner of speaking as specified; often used in combination

    golden-tongued

    sharp-tongued

    Similar:

    tongue: articulate by tonguing, as when playing wind instruments

    tongue: lick or explore with the tongue