tongs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tongs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tongs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tongs.

Từ điển Anh Việt

  • tongs

    /'tɔɳz/

    * danh từ số nhiều ((thường) a pair of gõn

    cái kẹp, cái cặp

    I would not touch him with a pair of tongs

    tôi không muốn mó đến nó (vì nó rất ghê tởm)

    to go at it hammer and tongs

    (xem) hammer

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tongs

    * kỹ thuật

    cái cặp

    cái kìm, kẹp

    kẹp

    kìm rèn

    điện:

    kìm cặp

    xây dựng:

    mỏ cặp kéo căng (dây thép)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tongs

    any of various devices for taking hold of objects; usually have two hinged legs with handles above and pointed hooks below

    Synonyms: pair of tongs