tongue-twister nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tongue-twister nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tongue-twister giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tongue-twister.
Từ điển Anh Việt
tongue-twister
* danh từ
từ, cụm từ khó phát âm đúng hoặc nhanh (thí dụ she sells sea-shells on the sea-shore)