tongue tie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tongue tie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tongue tie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tongue tie.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tongue tie

    a congenital anomaly in which the mucous membrane under the tongue is too short limiting the mobility of the tongue

    Synonyms: ankyloglossia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).