tong ho nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tong ho nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tong ho giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tong ho.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tong ho
Similar:
chop-suey greens: grown for its succulent edible leaves used in Asian cooking
Synonyms: shun giku, Chrysanthemum coronarium spatiosum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tong
- tonga
- tongs
- tongan
- tongas
- tongue
- tong ho
- tongued
- tonguey
- tong line
- tonguelet
- tong marks
- tongue tie
- tongue-tie
- tonguefish
- tongueless
- tonguelike
- tong tester
- tongs, rail
- tongue fern
- tongue worm
- tongue-fish
- tongue-tied
- tongue-fence
- tongueflower
- tongan dollar
- tonge forceps
- tongue-flower
- tongue-shaped
- tonguing iron
- tongrian stage
- tongue twister
- tongue-lashing
- tongue-twister
- tonguing plane
- tongue-in-cheek
- tongueless frog
- tonguing cutter
- tongue depressor
- tong test instrument
- tongan monetary unit
- tongue and groove joint
- tonguing and grooving plane
- tonguing-and-grooving machine