shun giku nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shun giku nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shun giku giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shun giku.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shun giku
Similar:
chop-suey greens: grown for its succulent edible leaves used in Asian cooking
Synonyms: tong ho, Chrysanthemum coronarium spatiosum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- shun
- shunt
- shunted
- shunter
- shunless
- shunning
- shunting
- shun giku
- shunt-wound
- shunter lamp
- shunt circuit
- shunting cost
- shunting yard
- shunter's pole
- shunting chart
- shunting track
- shunting winch
- shunting device
- shunting engine
- shunting siding
- shunting switch
- shunting foreman
- shunting tractor
- shunt-wound motor
- shunt-wound dynamo
- shunted instrument
- shunting locomotive
- shunt-generator (shunt wound generator)