shunt circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shunt circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shunt circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shunt circuit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shunt circuit
Similar:
parallel circuit: a closed circuit in which the current divides into two or more paths before recombining to complete the circuit
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- shunt
- shunted
- shunter
- shunting
- shunt-wound
- shunter lamp
- shunt circuit
- shunting cost
- shunting yard
- shunter's pole
- shunting chart
- shunting track
- shunting winch
- shunting device
- shunting engine
- shunting siding
- shunting switch
- shunting foreman
- shunting tractor
- shunt-wound motor
- shunt-wound dynamo
- shunted instrument
- shunting locomotive
- shunt-generator (shunt wound generator)