shunt circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shunt circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shunt circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shunt circuit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shunt circuit

    Similar:

    parallel circuit: a closed circuit in which the current divides into two or more paths before recombining to complete the circuit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).