parallel circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parallel circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parallel circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parallel circuit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parallel circuit

    * kỹ thuật

    mạch nối song song

    mạch song song

    ô tô:

    mạch điện song song

    điện:

    mạch ghép song song

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parallel circuit

    a closed circuit in which the current divides into two or more paths before recombining to complete the circuit

    Synonyms: shunt circuit