shunting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shunting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shunting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shunting.
Từ điển Anh Việt
shunting
* danh từ
(đường sắt) sự rẽ đường, sự tránh đường
(điện học) sự mắc mạch sun
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shunting
* kỹ thuật
sự rẽ mạch
giao thông & vận tải:
dồn, dịch trên ga
sự chuyển đường tàu
sự dồn tàu
sự phân loại (tàu)
sự rẽ đường tàu
sự tránh đường
điện lạnh:
sự mắc song song
sự mắc sun
điện:
sự phân dòng