shunter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shunter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shunter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shunter.
Từ điển Anh Việt
shunter
* danh từ
người bẻ ghi (ở đường sắt trong mỏ)
đầu tàu để chuyển đường
bộ rẽ nhánh (đường dây điện thoại)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shunter
* kinh tế
người bẻ ghi (đường sắt)
người kinh doanh chứng khoán
người môi giới chứng khoán
người mua bán chứng khoán
người mua đi bán khoán
người mua đi bán lại cổ phiếu
xe tải đường ngắn
* kỹ thuật
người bẻ ghi
mạch rẽ điện
xe kéo
ô tô:
đầu kéo (trên đường ray)
giao thông & vận tải:
thiết bị dồn tàu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shunter
a small locomotive used to move cars around but not to make trips