toda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toda.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • toda

    a member of a pastoral people living in the Nilgiri Hills of southern India

    the Dravidian language spoken by the Toda in southern India

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).