toke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toke.

Từ điển Anh Việt

  • toke

    /touk/

    * danh từ

    (từ lóng) thức ăn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • toke

    a puff of a marijuana or hashish cigarette

    the boys took a few tokes on a joint