toad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toad.
Từ điển Anh Việt
toad
/toud/
* danh từ
con cóc
(nghĩa bóng) người đáng ghét, người đáng khinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
toad
Similar:
frog: any of various tailless stout-bodied amphibians with long hind limbs for leaping; semiaquatic and terrestrial species
Synonyms: toad frog, anuran, batrachian, salientian