toadyism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toadyism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toadyism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toadyism.
Từ điển Anh Việt
toadyism
/'toudiizm/
* danh từ
thói bợ đỡ, thói xu nịnh