toady nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toady nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toady giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toady.

Từ điển Anh Việt

  • toady

    /'toudi/

    * danh từ

    người bợ đỡ, người xu nịnh

    * động từ

    bợ đỡ, liếm gót

Từ điển Anh Anh - Wordnet