sycophant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sycophant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sycophant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sycophant.
Từ điển Anh Việt
sycophant
/'sikəfənt/
* danh từ
người nịnh hót, người bợ đỡ
người ăn bám
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sycophant
a person who tries to please someone in order to gain a personal advantage
Synonyms: toady, crawler, lackey, ass-kisser