batrachian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
batrachian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batrachian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batrachian.
Từ điển Anh Việt
batrachian
/bə'treikjən/
* tính từ
(thuộc) ếch nhái
* danh từ
loài ếch nhái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
batrachian
Similar:
frog: any of various tailless stout-bodied amphibians with long hind limbs for leaping; semiaquatic and terrestrial species
Synonyms: toad, toad frog, anuran, salientian
anuran: relating to frogs and toads
Synonyms: salientian