batrachian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

batrachian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batrachian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batrachian.

Từ điển Anh Việt

  • batrachian

    /bə'treikjən/

    * tính từ

    (thuộc) ếch nhái

    * danh từ

    loài ếch nhái

Từ điển Anh Anh - Wordnet