toad-in-the-hole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toad-in-the-hole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toad-in-the-hole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toad-in-the-hole.

Từ điển Anh Việt

  • toad-in-the-hole

    /'toudinðə'houl/

    * danh từ

    thịt bò tẩm bột rán; xúc xích tẩm bột rán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • toad-in-the-hole

    sausage baked in batter