tome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tome.
Từ điển Anh Việt
tome
/toum/
* danh từ
quyển, tập
a dictionary in two tomes: một quyển từ điển gồm hai tập
tome
cuốn, tập (sách)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tome
* kỹ thuật
cuốn
toán & tin:
cuốn, tập sách
tập (sách)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tome
a (usually) large and scholarly book