tomentous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tomentous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tomentous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tomentous.

Từ điển Anh Việt

  • tomentous

    /'toumentous/ (tomentous) /tou'mentəs/

    * tính từ

    (thực vật học) có lông măng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tomentous

    Similar:

    tomentose: densely covered with short matted woolly hairs

    a tomentose leaf