tomentum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tomentum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tomentum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tomentum.

Từ điển Anh Việt

  • tomentum

    /tou'mentəm/

    * danh từ, số nhiều tomenta

    (thực vật học) lớp lông măng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tomentum

    a network of tiny blood vessels between the cerebral surface of the pia mater and the cerebral cortex

    Synonyms: tomentum cerebri

    Similar:

    hair: filamentous hairlike growth on a plant

    peach fuzz

    Synonyms: fuzz