tod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tod.
Từ điển Anh Việt
tod
/tɔd/
* danh từ
(động vật học), (tiếng địa phương) con cáo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tod
a unit of weight for wool equal to about 28 pounds
alone and on your own
don't just sit there on your tod