toddy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toddy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toddy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toddy.

Từ điển Anh Việt

  • toddy

    /'tɔdi/

    * danh từ

    tôđi (rượu mạnh hoà đường và nước nóng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • toddy

    Similar:

    hot toddy: a mixed drink made of liquor and water with sugar and spices and served hot