full point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

full point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm full point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của full point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • full point

    * kỹ thuật

    dấu chấm câu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • full point

    Similar:

    period: a punctuation mark (.) placed at the end of a declarative sentence to indicate a full stop or after abbreviations

    in England they call a period a stop

    Synonyms: point, full stop, stop