current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
current
/'kʌrənt/
* danh từ
dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện
direct current: dòng điện một chiều
alternative current: dòng điện xoay chiều
dòng, luồng, chiều, hướng (dư luận, tư tưởng...)
the current of time: dòng thời gian
the current of thought: luồng tư tưởng
against the current
ngược dòng
to breast the current
đi ngược dòng
to go with the current
đi theo dòng, đi xuôi dòng
* tính từ
hiện hành, đang lưu hành
current money: tiền đang lưu hành
phổ biến, thịnh hành, thông dụng
current opinions: ý kiến (quan điểm) phổ biến
hiện thời, hiện nay, này
the current month: tháng này
the current issue: số (báo) kỳ này
to go (pass, run) current
được thừa nhận, được dư luận chung công nhận là đúng (là thật)
current
(Tech) dòng; dòng (điện), điện lưu (A); cường độ; đang dùng/làm, hiện taị [tt]
current
dòng || hiện hành
action c. dòng tác dụng
anode c. dòng anốt
alternating c. dòng xoay chiều
convection c. dòng đối lưu
eddy c.s dòng xoáy
direct c. dòng không đổi, dòng một chiều
displacement c. dòng hỗn hợp; (vật lí) dòng điện tích
filament c. dòng nung
four c. dòng bốn chiều
leakage c. dòng (điện) rò
secondary c. dòng thứ cấp
standing c. dòng nghỉ
tidal c. dòng thuỷ triều
Từ điển Anh Anh - Wordnet
current
a flow of electricity through a conductor
the current was measured in amperes
Synonyms: electric current
a steady flow of a fluid (usually from natural causes)
the raft floated downstream on the current
he felt a stream of air
the hose ejected a stream of water
Synonyms: stream
occurring in or belonging to the present time
current events
the current topic
current negotiations
current psychoanalytic theories
the ship's current position
Antonyms: noncurrent
Similar:
stream: dominant course (suggestive of running water) of successive events or ideas
two streams of development run through American history
stream of consciousness
the flow of thought
the current of history
Synonyms: flow
- current
- current)
- currently
- current map
- current set
- current tap
- current tax
- current-fed
- currentless
- currentness
- current cell
- current coil
- current coin
- current cost
- current date
- current debt
- current drop
- current echo
- current feed
- current flow
- current form
- current gain
- current heap
- current host
- current laws
- current lead
- current line
- current loan
- current loop
- current mode
- current node
- current page
- current path
- current peak
- current plan
- current rank
- current rate
- current sink
- current time
- current unit
- current wage
- current wall
- current wave
- current week
- current year
- current curly
- current drain
- current drift
- current drive
- current event