current map nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
current map nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm current map giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của current map.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
current map
* kỹ thuật
toán & tin:
ánh xạ hiện tại
Từ liên quan
- current
- current)
- currently
- current map
- current set
- current tap
- current tax
- current-fed
- currentless
- currentness
- current cell
- current coil
- current coin
- current cost
- current date
- current debt
- current drop
- current echo
- current feed
- current flow
- current form
- current gain
- current heap
- current host
- current laws
- current lead
- current line
- current loan
- current loop
- current mode
- current node
- current page
- current path
- current peak
- current plan
- current rank
- current rate
- current sink
- current time
- current unit
- current wage
- current wall
- current wave
- current week
- current year
- current curly
- current drain
- current drift
- current drive
- current event