current map nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

current map nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm current map giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của current map.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • current map

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ánh xạ hiện tại