current cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

current cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm current cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của current cost.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • current cost

    * kinh tế

    chi phí hiện hành

    phí tổn hiện hành (trong kỳ kế toán)

    phí tổn lưu động

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giá hiện hành