current line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

current line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm current line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của current line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • current line

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dòng hiện hành

    hàng hiện hành

    điện tử & viễn thông:

    dòng hiện thời