current heap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

current heap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm current heap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của current heap.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • current heap

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đống hiện hành