current rank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

current rank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm current rank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của current rank.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • current rank

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cấp hiện tại

    mức hiện tại