current host nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

current host nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm current host giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của current host.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • current host

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chủ hiện hành