current feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

current feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm current feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của current feed.

Từ điển Anh Việt

  • current feed

    (Tech) tiếp dòng điện