current event nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

current event nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm current event giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của current event.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • current event

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thời sự